SWIFT Code là gì?
SWIFT Code là viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication, là một hệ thống giao dịch thanh toán liên ngân hàng toàn cầu. SWIFT Code là một mã định danh duy nhất được sử dụng để xác định một ngân hàng cụ thể trên toàn thế giới. Mã SWIFT bao gồm 8-11 ký tự và được chia thành 4 phần:
- 4 chữ cái đầu tiên là mã ngân hàng (Bank Identifier Code - BIC).
- 2 chữ cái tiếp theo là mã thành phố (Location Code).
- 2 chữ cái tiếp theo là mã quốc gia (Country Code).
- 1 chữ cái cuối cùng là kiểm tra (Check Digit).
Mã SWIFT được sử dụng cho các giao dịch thanh toán quốc tế, chẳng hạn như chuyển khoản ngân hàng, thanh toán hóa đơn quốc tế, thanh toán mua hàng trực tuyến từ nước ngoài. Khi thực hiện một giao dịch thanh toán quốc tế, bạn cần cung cấp mã SWIFT của ngân hàng nhận tiền cho ngân hàng của mình. Mã SWIFT sẽ giúp ngân hàng của bạn xác định chính xác ngân hàng nhận tiền và chuyển tiền đến đúng nơi.
Danh sách mã ngân hàng và swift code
Bạn có thể tìm mã SWIFT của ngân hàng trên trang web của ngân hàng hoặc liên hệ với ngân hàng để được hỗ trợ.
Dưới đây là danh sách mã ngân hàng và swift code mới nhất của một số ngân hàng phổ biến
Tên viết tắt |
Bank name/ Tên ngân hàng không dấu |
Bank code/ Mã ngân hàng |
Swift Code |
ABBANK |
NH TMCP AN BINH |
01323001 |
ABBKVNVX |
ACB |
NH TMCP A CHAU |
79307001 |
ASCBVNVX |
AGRIBANK |
NH NONG NGHIEP VA PHAT TRIEN NONG THON |
01204009 |
VBAAVNVX |
ANZ BANK |
NH TNHH MOT THANH VIEN ANZ VN |
79602001 |
ANZBVNVX |
Bac A Bank |
Ngan hang TMCP Bac A |
40313001 |
NASCVNVX |
BIDV |
NHTMCP DAU TU VA PT VN |
79202002 |
BIDVVNVX |
BVBank |
VIETCAPITAL BANK (NHTMCP BAN VIET) |
79327001 |
VCBCVNVX |
CIMB |
NGAN HANG TNHH MTV CIMB VIET NAM |
01661001 |
CIBBVNVN |
CitiBank |
CITI BANK CHI NHANH HCM |
79605001 |
CITIVNVXHCM |
CitiBank |
CITI BANK HA NOI |
01605001 |
CITIVNVX |
DAB |
NH TMCP DONG A |
79304001 |
EACBVNVX |
DB |
DEUTSCHE BANK - NH DEUTSCHE BANK |
79619001 |
DEUTVNVX |
Eximbank |
NH TMCP XUAT NHAP KHAU VN |
79305001 |
EBVIVNVX |
HDBank |
NH TMCP PT TP HO CHI MINH |
79321001 |
HDBCVNVX |
HLBVN |
NH TMCP Hongleong Viet Nam |
79603001 |
HLBBVNVX |
HSBC |
NH TNHH MTV HSBC VIET NAM |
79617001 |
HSBCVNVX |
IVB |
NH TNHH INDOVINA |
79502001 |
IABBVNVX |
KSBank |
NGAN HANG TMCP KIEN LONG HOI SO |
91353001 |
KLBKVNVX |
Lienvietpostbank |
NH TMCP BUU DIEN LIEN VIET |
79357001 |
LVBKVNVX |
MB |
NH TMCP QUAN DOI |
01311001 |
MSCBVNVX |
MSB |
NH TMCP HANG HAI TRU SO CHINH |
01302001 |
MCOBVNVX |
MUFG |
MUFG BANK,LTD (NGAN HANG MUFG BANK,LTD) |
79622001 |
BOTKVNVX |
Nam Á Bank |
NHTMCP NAM A |
79306001 |
NAMAVNVX |
OCB |
NH TMCP PHUONG DONG |
79333001 |
ORCOVNVX |
PBVN |
Ngan hang TNHH MTV Public Viet Nam |
01501001 |
VIDPVNV5 |
PG Bank |
NHTMCP XANG DAU PETROLIMEX |
79341001 |
PGBLVNVX |
PVcomBank |
NH TMCP DAI CHUNG VIET NAM HSC |
79360001 |
PVCVVNVX |
SACOMBANK |
NH TMCP SAI GON THUONG TIN |
79303001 |
SGTTVNVX |
SAIGONBANK |
NH TMCP SAI GON CONG THUONG |
79308001 |
SBITVNVX |
SCB |
NH TMCP SAI GON |
79334001 |
SACLVNVX |
SeABank |
NH TMCP DONG NAM A |
79317002 |
SEAVVNVX |
SHB |
NH TMCP SAI GON HA NOI |
01348002 |
SHBAVNVX |
Shinhan |
NH TNHH SHINHAN VN |
79616001 |
SHBKVNVX |
Standard Chartered |
NH TNHH STANDARD CHARTERED VN |
79604001 |
SCBLVNVX |
Techcombank |
NH TMCP KY THUONG VN |
01310001 |
VTCBVNVX |
TPBank |
NH TMCP TIEN PHONG |
01358001 |
TPBVVNNV |
UOB |
United Overseas Bank |
79665001 |
UOVBVNVX |
VIB |
NH TMCP QUOC TE |
79314013 |
VNIBVNVX |
VietABank |
NGAN HANG TMCP VIET A HOI SO CHINH |
01355002 |
VNACVNVX |
VIETBANK |
NH TMCP VN THUONG TIN |
79356001 |
VNTTVNVX |
Vietcombank |
NH TMCP NGOAI THUONG VN |
01203003 |
BFTVVNVX |
VietinBank |
NH TMCP CONG THUONG CN TP HCM |
01201001 |
ICBVVNVX |
VPBANK |
NH TMCP VN THINH VUONG |
79309001 |
VPBKVNVX |
WOORI BANK VIETNAM |
NGAN HANG WOORI VIET NAM |
01663001 |
HVBKVNVX |
Xin chân cảm ơn đã xem bài viết!
0 Nhận xét